Số lượng từ trong Kinh Thánh, Kinh Quran và các văn bản tôn giáo khác

Khi nói đến các văn bản tôn giáo lớn như Kinh Thánh và Kinh Quran, nhiều người hỏi rằng: 'Có bao nhiêu từ trong các văn bản này?'. Đếm số lượng từ không chỉ đơn thuần là một thông số, mà còn có thể giúp hiểu rõ hơn về ý nghĩa và bối cảnh của văn bản. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá số lượng từ trong Kinh Thánh, Kinh Quran và các văn bản tôn giáo khác, cũng như vai trò của công cụ đếm từ ucount.io.
Số Lượng Từ Trong Các Văn Bản Tôn Giáo
Nhiều người có thể ngạc nhiên về số lượng từ trong các văn bản tôn giáo. Dưới đây là một bảng so sánh nhanh về số lượng từ trong một số văn bản chính.
Tên Văn Bản | Số Lượng Từ |
---|---|
Kinh Thánh | 773,692 |
Kinh Quran | 77,439 |
Kinh Veda | 102,000 |
Kinh Thánh Mác | 235,200 |
Hãy thử ucount.io hôm nay để cảm nhận sự khác biệt! »️
1. Độ Chính Xác Cao:
ucount.io sử dụng công nghệ tiên tiến để đảm bảo độ chính xác cao khi đếm từ. Điều này rất quan trọng, đặc biệt khi phân tích các văn bản tôn giáo, nơi từng từ đều mang ý nghĩa đặc biệt.
2. Tốc Độ Nhanh:
Với khả năng xử lý dữ liệu lớn, người dùng có thể nhận được kết quả trong thời gian ngắn, giúp tiết kiệm thời gian và tập trung vào những yếu tố quan trọng hơn của văn bản.
3. Dễ Sử Dụng:
Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng cho phép bất kỳ ai cũng có thể đếm từ một cách dễ dàng mà không cần phải có kiến thức kỹ thuật sâu rộng.
4. Tính Năng Nâng Cao:
ucount.io không chỉ đếm từ mà còn cung cấp các phân tích chi tiết về văn bản, như tỷ lệ từ khóa, cấu trúc câu, giúp các chuyên gia SEO, nhà văn và sinh viên có cái nhìn sâu sắc hơn về văn bản mình đang làm việc.
Try it now, you'll be impressed.
Phân tích văn bản
Phân tích | # |
---|---|
📝 Số từ | 416 |
🔠 Chữ cái | 1887 |
📜 Chữ cái (không có khoảng trắng) | 1486 |
✍️ Câu | 24 |
📖 Đoạn văn | 15 |
🔢 Chữ số | 27 |
✳️ Ký tự đặc biệt | 53 |
😀 Biểu tượng cảm xúc | 0 |
🔠 Chữ in hoa | 71 |
🔡 Chữ thường | 1318 |
⏳ Thời gian đọc | 2.08 |
🗣 Thời gian nói | 2.77 |
📏 Độ dài trung bình của câu | 17.33 |
📚 Trung bình số âm tiết mỗi từ | 1.06 |
🔤 Độ dài trung bình của từ | 3.4 |
Phân bố từ
# | Từ | Số lượng | % |
---|---|---|---|
1 | từ | 15 | 3.61% |
2 | văn | 14 | 3.37% |
3 | bản | 13 | 3.12% |
4 | các | 10 | 2.4% |
5 | và | 9 | 2.16% |
6 | Kinh | 8 | 1.92% |
7 | số | 8 | 1.92% |
8 | lượng | 7 | 1.68% |
9 | trong | 7 | 1.68% |
10 | tôn | 7 | 1.68% |
11 | giáo | 7 | 1.68% |
12 | có | 7 | 1.68% |
13 | về | 6 | 1.44% |
14 | Thánh | 5 | 1.2% |
15 | ucount | 5 | 1.2% |
16 | io | 5 | 1.2% |
17 | đếm | 5 | 1.2% |
18 | một | 5 | 1.2% |
19 | thể | 5 | 1.2% |
20 | Quran | 4 | 0.96% |
Phân bố chữ cái
# | Ký tự | Số lượng | % |
---|---|---|---|
1 | n | 196 | 13.19% |
2 | h | 108 | 7.27% |
3 | c | 86 | 5.79% |
4 | t | 83 | 5.59% |
5 | i | 82 | 5.52% |
6 | g | 77 | 5.18% |
7 | á | 39 | 2.62% |
8 | o | 37 | 2.49% |
9 | u | 37 | 2.49% |
10 | v | 35 | 2.36% |
Phân bố chữ cái đầu
# | Ký tự | Số lượng | % |
---|---|---|---|
1 | t | 62 | 14.9% |
2 | c | 49 | 11.78% |
3 | v | 35 | 8.41% |
4 | n | 29 | 6.97% |
5 | b | 23 | 5.53% |
6 | l | 19 | 4.57% |
7 | s | 19 | 4.57% |
8 | đ | 17 | 4.09% |
9 | k | 16 | 3.85% |
10 | T | 15 | 3.61% |
Phân bố chữ cái cuối
# | Ký tự | Số lượng | % |
---|---|---|---|
1 | n | 75 | 18.03% |
2 | g | 55 | 13.22% |
3 | h | 33 | 7.93% |
4 | c | 27 | 6.49% |
5 | i | 25 | 6.01% |
6 | o | 23 | 5.53% |
7 | t | 21 | 5.05% |
8 | à | 17 | 4.09% |
9 | ừ | 16 | 3.85% |
10 | u | 13 | 3.12% |